Có 1 kết quả:

脾胃 pí wèi ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ

1/1

pí wèi ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spleen and stomach (digestive organs in TCM)
(2) preferences
(3) one's taste (e.g. in literature)

Bình luận 0